Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游斗
Pinyin: yóu dòu
Meanings: Chơi đùa, đấu tranh qua trò chơi., To engage in playful fighting or mock battles., ①押着人游街批斗。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 斿, 氵, 斗
Chinese meaning: ①押着人游街批斗。
Grammar: Mang sắc thái tích cực, thường dùng trong văn cảnh vui vẻ.
Example: 孩子们喜欢用水枪进行游斗。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan yòng shuǐ qiāng jìn xíng yóu dòu 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích dùng súng nước để chơi đánh nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi đùa, đấu tranh qua trò chơi.
Nghĩa phụ
English
To engage in playful fighting or mock battles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
押着人游街批斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!