Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游手

Pinyin: yóu shǒu

Meanings: Người lười biếng, không chịu làm việc., Idle person who does not want to work., ①不干正事,四处游荡。[例]游手无赖。*②徒手;赤手。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 斿, 氵, 手

Chinese meaning: ①不干正事,四处游荡。[例]游手无赖。*②徒手;赤手。

Grammar: Thường dùng kết hợp với từ khác như 游手好闲 để nhấn mạnh thái độ lười biếng.

Example: 他整天游手好闲,无所事事。

Example pinyin: tā zhěng tiān yóu shǒu hào xián , wú suǒ shì shì 。

Tiếng Việt: Anh ta cả ngày lười biếng, không làm gì cả.

游手
yóu shǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lười biếng, không chịu làm việc.

Idle person who does not want to work.

不干正事,四处游荡。游手无赖

徒手;赤手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游手 (yóu shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung