Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游春

Pinyin: yóu chūn

Meanings: Đi chơi xuân, dạo chơi ngoài trời vào mùa xuân., To enjoy spring by going outside and having fun., ①游览春景;游赏春光;春天外出踏青。[例]到郊外游春。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 斿, 氵, 日, 𡗗

Chinese meaning: ①游览春景;游赏春光;春天外出踏青。[例]到郊外游春。

Grammar: Thường gắn liền với hoạt động ngoài trời mùa xuân, mang tính lễ hội.

Example: 每年春天,人们都会结伴游春。

Example pinyin: měi nián chūn tiān , rén men dōu huì jié bàn yóu chūn 。

Tiếng Việt: Mỗi năm vào mùa xuân, mọi người đều cùng nhau đi chơi xuân.

游春
yóu chūn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi chơi xuân, dạo chơi ngoài trời vào mùa xuân.

To enjoy spring by going outside and having fun.

游览春景;游赏春光;春天外出踏青。到郊外游春

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游春 (yóu chūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung