Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游离

Pinyin: yóu lí

Meanings: Rời khỏi vị trí ban đầu; tách rời ra, To leave the original position; to separate., ①比喻离开集体、联盟或依附的事物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 斿, 氵, 㐫, 禸

Chinese meaning: ①比喻离开集体、联盟或依附的事物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể được dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Example: 他的思想开始游离主题。

Example pinyin: tā de sī xiǎng kāi shǐ yóu lí zhǔ tí 。

Tiếng Việt: Ý nghĩ của anh ta bắt đầu rời xa chủ đề chính.

游离
yóu lí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời khỏi vị trí ban đầu; tách rời ra

To leave the original position; to separate.

比喻离开集体、联盟或依附的事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游离 (yóu lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung