Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游憩

Pinyin: yóu qì

Meanings: Giải trí, thư giãn khi đi dạo chơi ở nơi thiên nhiên., To relax or entertain oneself while strolling in nature., ①游览与休息。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 斿, 氵, 心, 自, 舌

Chinese meaning: ①游览与休息。

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng, mang tính giải trí.

Example: 周末我们去公园游憩。

Example pinyin: zhōu mò wǒ men qù gōng yuán yóu qì 。

Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi đi công viên để thư giãn.

游憩
yóu qì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải trí, thư giãn khi đi dạo chơi ở nơi thiên nhiên.

To relax or entertain oneself while strolling in nature.

游览与休息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...