Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 湿地

Pinyin: shī dì

Meanings: Khu vực đất ngập nước., Wetland area., ①波涛冲击声:湍流湱湱。渹湱(浪涛冲击声)澎湃。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 显, 氵, 也, 土

Chinese meaning: ①波涛冲击声:湍流湱湱。渹湱(浪涛冲击声)澎湃。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các danh từ khác như '保护区' (khu bảo tồn).

Example: 这片湿地是许多鸟类的栖息地。

Example pinyin: zhè piàn shī dì shì xǔ duō niǎo lèi de qī xī dì 。

Tiếng Việt: Khu vực đất ngập nước này là nơi sinh sống của nhiều loài chim.

湿地
shī dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực đất ngập nước.

Wetland area.

波涛冲击声

湍流湱湱。渹湱(浪涛冲击声)澎湃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湿地 (shī dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung