Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 源源

Pinyin: yuán yuán

Meanings: Liên tục, không ngừng (thường dùng để mô tả dòng chảy hoặc sự cung cấp liên tục)., Continuously, without stopping (often describes a stream or continuous supply)., ①如同水流一样不断。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 原, 氵

Chinese meaning: ①如同水流一样不断。

Grammar: Thường được sử dụng làm trạng ngữ, đi kèm với các động từ chỉ sự tiếp diễn như '流' (chảy), '来' (đến)... Có thể đi cùng với kết cấu '源源不断'.

Example: 水源源不断地流出。

Example pinyin: shuǐ yuán yuán bú duàn dì liú chū 。

Tiếng Việt: Dòng nước chảy ra liên tục không ngừng.

源源
yuán yuán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục, không ngừng (thường dùng để mô tả dòng chảy hoặc sự cung cấp liên tục).

Continuously, without stopping (often describes a stream or continuous supply).

如同水流一样不断

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

源源 (yuán yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung