Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11701 đến 11730 của 12077 tổng từ

频仍
pín réng
Liên tiếp, nhiều lần xảy ra, không ngừng...
频传
pín chuán
Truyền tin liên tục, được loan báo nhiều...
频率
pín lǜ
Tần suất, số lần một sự kiện xảy ra tron...
频道
diān pín
Kênh truyền hình, kênh phát sóng.
颔首
hàn shǒu
Gật đầu đồng ý hoặc chấp nhận.
Đơn vị đo lường dùng cho vật nhỏ tròn ho...
颗粒
kē lì
Hạt, viên nhỏ, đặc biệt là các chất rắn ...
é
Trán; số tiền định mức.
题外
tí wài
Ngoài đề tài chính, lạc đề.
题字
tí zì
Viết chữ lên một bức tranh, ảnh, hoặc đồ...
题材
tí cái
Chủ đề, đề tài
题签
tí qiān
Nhãn hiệu, thẻ ghi chú (thường dùng để g...
题词
tí cí
Lời đề tặng hoặc câu nói được viết trước...
颜面
yán miàn
Gương mặt, diện mạo; cũng chỉ danh dự ho...
额数
é shù
Số tiền đã định trước, số lượng quy định...
额角
é jiǎo
Góc trán, phần trên và hai bên trán.
额门
é mén
Vị trí giữa trán, nơi thường được coi là...
额面
é miàn
Phần bề mặt bên ngoài của một vật, thườn...
颠三倒四
diān sān dǎo sì
Hỗn loạn, lộn xộn, không có trật tự.
颠倒是非
diān dǎo shì fēi
Đảo lộn đúng sai, bóp méo sự thật.
Quay lại nhìn, ngoảnh lại; quan tâm, chă...
chàn
Run rẩy, rung động
xiǎn
Rõ ràng, hiển nhiên; bày tỏ, biểu lộ.
风中之烛
fēng zhōng zhī zhú
Ngọn nến trong gió, ám chỉ sự sống hoặc ...
风云不测
fēng yún bù cè
Biến cố khó lường, ám chỉ tình huống khô...
风云人物
fēng yún rén wù
Người nổi tiếng, có quyền lực hoặc ảnh h...
风云变幻
fēng yún biàn huàn
Thời cuộc thay đổi nhanh chóng, khó lườn...
风云突变
fēng yún tū biàn
Thời cuộc thay đổi đột ngột, bất ngờ.
风俗人情
fēng sú rén qíng
Phong tục và tình cảm của con người tron...
风刀霜剑
fēng dāo shuāng jiàn
Mô tả sự khắc nghiệt của thời tiết lạnh ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...