Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预购
Pinyin: yù gòu
Meanings: Mua trước, đặt hàng trước, To preorder., ①事先订货或购买东西。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 予, 页, 勾, 贝
Chinese meaning: ①事先订货或购买东西。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh mua sắm hoặc tiếp thị sản phẩm.
Example: 你可以在线预购新书。
Example pinyin: nǐ kě yǐ zài xiàn yù gòu xīn shū 。
Tiếng Việt: Bạn có thể đặt trước sách mới trực tuyến.

📷 Cổ phiếu vector mẫu nhãn đặt hàng trước
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua trước, đặt hàng trước
Nghĩa phụ
English
To preorder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先订货或购买东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
