Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jǐng

Meanings: Cổ, Neck, ①脖子——用于“脖颈儿”。*②另见jǐng。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals:

Chinese meaning: ①脖子——用于“脖颈儿”。*②另见jǐng。

Hán Việt reading: cảnh

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể

Example: 颈部

Example pinyin: jǐng bù

Tiếng Việt: Phần cổ

jǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ

cảnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Neck

脖子——用于“脖颈儿”

另见jǐng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颈 (jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung