Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颇为
Pinyin: pō wéi
Meanings: Khá, tương đối (dùng để nhấn mạnh mức độ), Quite, rather (used to emphasize the degree), ①很——用在表示心理状态的动词或形容词前面,表示程度很高,但还未达到最高点。[例]说话时颇为激动。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 皮, 页, 为
Chinese meaning: ①很——用在表示心理状态的动词或形容词前面,表示程度很高,但还未达到最高点。[例]说话时颇为激动。
Grammar: Thường đứng trước tính từ hoặc động từ để bổ nghĩa về mức độ. Ví dụ: 颇为复杂 (khá phức tạp), 颇为重要 (rất quan trọng).
Example: 这部电影颇为有趣。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng pō wèi yǒu qù 。
Tiếng Việt: Bộ phim này khá thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khá, tương đối (dùng để nhấn mạnh mức độ)
Nghĩa phụ
English
Quite, rather (used to emphasize the degree)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很——用在表示心理状态的动词或形容词前面,表示程度很高,但还未达到最高点。说话时颇为激动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!