Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 领会
Pinyin: lǐng huì
Meanings: Hiểu rõ, nắm bắt ý nghĩa của một điều gì đó., To understand or grasp the meaning of something., ①了解、认识事物并有所体会。[例]领会文件精神。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 令, 页, 云, 人
Chinese meaning: ①了解、认识事物并有所体会。[例]领会文件精神。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là ý nghĩa hoặc thông tin cần hiểu.
Example: 他很快领会了老师的意思。
Example pinyin: tā hěn kuài lǐng huì le lǎo shī de yì sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng hiểu được ý của thầy giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ, nắm bắt ý nghĩa của một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To understand or grasp the meaning of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
了解、认识事物并有所体会。领会文件精神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!