Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 领情

Pinyin: lǐng qíng

Meanings: Biết ơn, cảm kích lòng tốt của người khác., To appreciate or feel grateful for someone's kindness., ①接受他人的礼物或好意而心怀感激。[例]同志们的好意,我领情了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 令, 页, 忄, 青

Chinese meaning: ①接受他人的礼物或好意而心怀感激。[例]同志们的好意,我领情了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh bày tỏ lòng biết ơn.

Example: 对于你的帮助,我非常领情。

Example pinyin: duì yú nǐ de bāng zhù , wǒ fēi cháng lǐng qíng 。

Tiếng Việt: Về sự giúp đỡ của bạn, tôi rất biết ơn.

领情
lǐng qíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết ơn, cảm kích lòng tốt của người khác.

To appreciate or feel grateful for someone's kindness.

接受他人的礼物或好意而心怀感激。同志们的好意,我领情了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

领情 (lǐng qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung