Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 题字
Pinyin: tí zì
Meanings: Viết chữ lên một bức tranh, ảnh, hoặc đồ vật; dòng chữ đề tặng., To inscribe words on a painting, photo, or object; inscription., ①为留纪念而写上的字。[例]书上有作者亲笔题字。*②留作纪念而写字。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 是, 页, 子, 宀
Chinese meaning: ①为留纪念而写上的字。[例]书上有作者亲笔题字。*②留作纪念而写字。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 这幅画上有名家的题字。
Example pinyin: zhè fú huà shàng yǒu míng jiā de tí zì 。
Tiếng Việt: Trên bức tranh này có dòng chữ đề tặng của một danh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết chữ lên một bức tranh, ảnh, hoặc đồ vật; dòng chữ đề tặng.
Nghĩa phụ
English
To inscribe words on a painting, photo, or object; inscription.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为留纪念而写上的字。书上有作者亲笔题字
留作纪念而写字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!