Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6691 đến 6720 của 12092 tổng từ

民团
mín tuán
Dân đoàn (tổ chức bán quân sự do dân lập...
民庭
mín tíng
Tòa án dân sự (xử lý các vụ án dân sự).
民心
mín xīn
Lòng dân (ý chí, nguyện vọng của nhân dâ...
民怨
mín yuàn
Oán giận của nhân dân (thường chỉ sự bất...
民风
mín fēng
Phong tục tập quán của người dân trong m...
气功
qì gōng
Khí công, phương pháp rèn luyện cơ thể v...
气势汹汹
qì shì xiōng xiōng
Hung hãn, dữ dằn, đầy sát khí.
气化
qì huà
Sự chuyển hóa thành dạng khí (ví dụ: nướ...
气味相投
qì wèi xiāng tóu
Có cùng sở thích, chung tiếng nói hoặc h...
气喘如牛
qì chuǎn rú niú
Thở hổn hển như bò, miêu tả tình trạng t...
气囊
qì náng
Túi khí, thường dùng trong công nghệ xe ...
气垫
qì diàn
Đệm khí, tấm đệm chứa đầy không khí thườ...
气旋
qì xuán
Xoáy khí, áp thấp nhiệt đới.
气枪
qì qiāng
Súng hơi.
气概
qì gài
Khí phách, phẩm chất cao quý, tinh thần ...
气派
qì pài
Phong thái, dáng vẻ uy nghiêm, bề thế.
气流
qì liú
Luồng khí, dòng khí.
气焊
qì hàn
Hàn khí, hàn bằng khí ga.
气焰
qì yàn
Khí thế ngang ngược, thái độ hung hăng.
气泵
qì bèng
Máy bơm khí, máy nén khí.
气象
qì xiàng
Hiện tượng tự nhiên của thời tiết hoặc k...
氛围
fēn wéi
Không khí, bầu không khí (cảm giác chung...
水产
shuǐ chǎn
Hải sản, sản vật từ nước như cá, tôm, cu...
水产品
shuǐ chǎn pǐn
Hải sản (sản phẩm từ nước).
水位
shuǐ wèi
Mực nước (độ cao của nước trong sông, hồ...
水分
shuǐ fèn
Lượng nước, hơi nước (trong thực phẩm ho...
水塔
shuǐ tǎ
Tháp nước, nơi chứa nước phục vụ cho sin...
水头
shuǐ tóu
Nguồn nước, dòng chảy đầu tiên của một c...
水室
shuǐ shì
Phòng chứa nước, nơi dự trữ nước trong c...
水尺
shuǐ chǐ
Thước đo nước, dụng cụ để đo mực nước tr...

Hiển thị 6691 đến 6720 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...