Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6691 đến 6720 của 12077 tổng từ

气垫
qì diàn
Đệm khí, tấm đệm chứa đầy không khí thườ...
气旋
qì xuán
Xoáy khí, áp thấp nhiệt đới.
气枪
qì qiāng
Súng hơi.
气概
qì gài
Khí phách, bản lĩnh
气派
qì pài
Phong thái, dáng vẻ oai nghiêm
气流
qì liú
Luồng khí, dòng khí.
气焊
qì hàn
Hàn khí, hàn bằng khí ga.
气焰
qì yàn
Khí thế ngang ngược, thái độ hung hăng.
气泵
qì bèng
Máy bơm khí, máy nén khí.
气象
qì xiàng
Hiện tượng thời tiết hoặc cục diện, xu h...
氛围
fēn wéi
Không khí, bầu không khí (cảm giác chung...
水产
shuǐ chǎn
Hải sản, sản vật từ nước như cá, tôm, cu...
水产品
shuǐ chǎn pǐn
Hải sản (sản phẩm từ nước).
水位
shuǐ wèi
Mực nước (độ cao của nước trong sông, hồ...
水分
shuǐ fèn
Lượng nước; Độ ẩm.
水塔
shuǐ tǎ
Tháp nước, nơi chứa nước phục vụ cho sin...
水头
shuǐ tóu
Nguồn nước, dòng chảy đầu tiên của một c...
水室
shuǐ shì
Phòng chứa nước, nơi dự trữ nước trong c...
水尺
shuǐ chǐ
Thước đo nước, dụng cụ để đo mực nước tr...
水工
shuǐ gōng
Người làm việc liên quan đến nước, như t...
水师
shuǐ shī
Hải quân, lực lượng quân đội hoạt động t...
水帘
shuǐ lián
Màn nước, thường chỉ dòng nước chảy xuốn...
水乡
shuǐ xiāng
Vùng quê sông nước, nơi có nhiều sông hồ...
水库
shuǐ kù
Hồ chứa nước.
水涨船高
shuǐ zhǎng chuán gāo
Nước dâng thì thuyền lên; chỉ tình thế t...
水渠
shuǐ qú
Kênh nước, mương dẫn nước
水滑
shuǐ huá
Trơn trượt do nước.
水灵
shuǐ líng
Xinh đẹp, tươi tắn, linh hoạt.
水灾
shuǐ zāi
Lũ lụt, thiên tai do nước gây ra.
水电
shuǐ diàn
Thuỷ điện (điện năng từ nước).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...