Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民心
Pinyin: mín xīn
Meanings: Lòng dân (ý chí, nguyện vọng của nhân dân)., The will or aspirations of the people., ①人民的思想、感情、意愿等。[例]民心所向。[例]民心稍安。——《广东军务记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 民, 心
Chinese meaning: ①人民的思想、感情、意愿等。[例]民心所向。[例]民心稍安。——《广东军务记》。
Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với các động từ như 得到 (đạt được), 赢得 (chiến thắng)...
Example: 得民心者得天下。
Example pinyin: dé mín xīn zhě dé tiān xià 。
Tiếng Việt: Ai chiếm được lòng dân thì sẽ có thiên hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng dân (ý chí, nguyện vọng của nhân dân).
Nghĩa phụ
English
The will or aspirations of the people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人民的思想、感情、意愿等。民心所向。民心稍安。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!