Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民怨
Pinyin: mín yuàn
Meanings: Oán giận của nhân dân (thường chỉ sự bất mãn của người dân đối với chính quyền)., Public grievances (often refers to the dissatisfaction of the people towards the authorities)., ①人民群众对不恤民情的政府或统治者的怨言愤恨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 民, 夗, 心
Chinese meaning: ①人民群众对不恤民情的政府或统治者的怨言愤恨。
Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các động từ như 关注 (quan tâm), 解决 (giải quyết)...
Example: 政府应该关注民怨,解决民众的问题。
Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi guān zhù mín yuàn , jiě jué mín zhòng de wèn tí 。
Tiếng Việt: Chính phủ nên quan tâm đến oán giận của nhân dân, giải quyết vấn đề của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Oán giận của nhân dân (thường chỉ sự bất mãn của người dân đối với chính quyền).
Nghĩa phụ
English
Public grievances (often refers to the dissatisfaction of the people towards the authorities).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人民群众对不恤民情的政府或统治者的怨言愤恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!