Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 民风

Pinyin: mín fēng

Meanings: Phong tục tập quán của người dân trong một vùng hoặc quốc gia., Customs and traditions of the people in a region or country., ①民众的风气;民间风俗。[例]民风淳朴。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 民, 㐅, 几

Chinese meaning: ①民众的风气;民间风俗。[例]民风淳朴。

Grammar: Dùng để chỉ đặc điểm văn hóa, lối sống của cộng đồng. Thường kết hợp với các tính từ như 淳朴 (thuần phác), 纯净 (trong sáng).

Example: 这里的民风淳朴。

Example pinyin: zhè lǐ de mín fēng chún pǔ 。

Tiếng Việt: Phong tục nơi đây rất mộc mạc và thuần khiết.

民风
mín fēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong tục tập quán của người dân trong một vùng hoặc quốc gia.

Customs and traditions of the people in a region or country.

民众的风气;民间风俗。民风淳朴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

民风 (mín fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung