Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气功

Pinyin: qì gōng

Meanings: Khí công, phương pháp rèn luyện cơ thể và tinh thần dựa trên hơi thở và năng lượng nội tại., Qigong, a practice of physical and mental training based on breath and internal energy., ①一种用入静和调节呼吸等方式进行锻炼身体、防治疾病的方法。导源于古代的“吐纳导引”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 力, 工

Chinese meaning: ①一种用入静和调节呼吸等方式进行锻炼身体、防治疾病的方法。导源于古代的“吐纳导引”。

Grammar: Danh từ riêng, liên quan đến văn hóa và sức khỏe truyền thống Trung Quốc.

Example: 他每天练习气功来保持健康。

Example pinyin: tā měi tiān liàn xí qì gōng lái bǎo chí jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tập khí công mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe.

气功
qì gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí công, phương pháp rèn luyện cơ thể và tinh thần dựa trên hơi thở và năng lượng nội tại.

Qigong, a practice of physical and mental training based on breath and internal energy.

一种用入静和调节呼吸等方式进行锻炼身体、防治疾病的方法。导源于古代的“吐纳导引”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气功 (qì gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung