Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9241 đến 9270 của 12077 tổng từ

自责
zì zé
Tự trách mình, tự phê bình bản thân.
自费
zì fèi
Tự mình chi trả phí tổn.
自足
zì zú
Tự mãn, hài lòng với bản thân hoặc tình ...
自述
zì shù
Tự kể lại, tự thuật lại câu chuyện hoặc ...
自选
zì xuǎn
Tự chọn, lựa chọn theo ý mình.
自重
zì zhòng
Tự giữ gìn phẩm giá; biết quý trọng bản ...
自量
zì liàng
Biết tự đánh giá khả năng của mình
自问
zì wèn
Tự hỏi chính mình; tự suy nghĩ về bản th...
自食其力
zì shí qí lì
Tự dựa vào sức lao động của mình để sinh...
自首
zì shǒu
Đầu thú, thú nhận tội lỗi với cơ quan cô...
自高自大
zì gāo zì dà
Kiêu ngạo, tự cho mình là giỏi
臭弹
chòu dàn
Quả đạn thối (viên đạn bị hỏng hoặc khôn...
臭氧
chòu yǎng
Ôzôn (một dạng khí hiếm tự nhiên có mùi ...
至上
zhì shàng
Tối cao, tối thượng, quan trọng nhất
至此
zhì cǐ
Cho đến lúc này, cho đến bây giờ.
至诚
zhì chéng
Chân thành đến mức cao nhất
至迟
zhì chí
Muộn nhất, chậm nhất
致伤
zhì shāng
Gây thương tích
致使
zhì shǐ
Khiến cho, dẫn đến một hậu quả nào đó.
致力
zhì lì
Dốc sức, nỗ lực vì một mục tiêu
致意
zhì yì
Gửi lời chào, nhắn gửi tình cảm/thông đi...
致谢
zhì xiè
Gửi lời cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn
tái
Bục, đài (như sân khấu, bàn thờ)
舆论
yú lùn
Dư luận, ý kiến công chúng về một vấn đề...
舌子
shé zi
Cái lưỡi, đôi khi dùng để chỉ sự khéo lé...
舍不得
shě bu de
Không nỡ, không đành lòng
舍亲
shě qīn
Người thân trong gia đình, họ hàng.
舍己救人
shě jǐ jiù rén
Hy sinh bản thân để cứu người khác.
舍得
shě de
Sẵn sàng bỏ ra, hy sinh
shū
Thoải mái, dễ chịu; Làm thư giãn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...