Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自觉自愿
Pinyin: zì jué zì yuàn
Meanings: Tự nguyện và tự giác tham gia vào việc gì mà không bị ép buộc., Voluntarily and willingly participate in something without coercion., 自己觉悟而愿意。[例]我们要~地维护国家和民族的利益。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 自, 冖, 见, 𭕄, 原, 心
Chinese meaning: 自己觉悟而愿意。[例]我们要~地维护国家和民族的利益。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tích cực.
Example: 他是自觉自愿参加这次活动的。
Example pinyin: tā shì zì jué zì yuàn cān jiā zhè cì huó dòng de 。
Tiếng Việt: Anh ấy tham gia hoạt động này một cách tự nguyện và tự giác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự nguyện và tự giác tham gia vào việc gì mà không bị ép buộc.
Nghĩa phụ
English
Voluntarily and willingly participate in something without coercion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己觉悟而愿意。[例]我们要~地维护国家和民族的利益。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế