Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自诩

Pinyin: zì xǔ

Meanings: Tự hào khoe khoang về bản thân., To boast about oneself., ①自夸。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 自, 羽, 讠

Chinese meaning: ①自夸。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他喜欢自诩为专家。

Example pinyin: tā xǐ huan zì xǔ wèi zhuān jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích tự xưng là chuyên gia.

自诩
zì xǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự hào khoe khoang về bản thân.

To boast about oneself.

自夸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自诩 (zì xǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung