Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自谦
Pinyin: zì qiān
Meanings: Tự hạ thấp mình, tỏ ra khiêm tốn., To be modest/self-deprecating., ①自抱谦逊态度。[例]自谦之辞。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 自, 兼, 讠
Chinese meaning: ①自抱谦逊态度。[例]自谦之辞。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội lịch sự.
Example: 尽管他很优秀,但他总是自谦。
Example pinyin: jǐn guǎn tā hěn yōu xiù , dàn tā zǒng shì zì qiān 。
Tiếng Việt: Dù anh ấy rất xuất sắc, nhưng anh ấy luôn tỏ ra khiêm tốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự hạ thấp mình, tỏ ra khiêm tốn.
Nghĩa phụ
English
To be modest/self-deprecating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自抱谦逊态度。自谦之辞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!