Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自称
Pinyin: zì chēng
Meanings: Tự gọi mình bằng một danh xưng nào đó., To refer to oneself by a certain title or name., ①自道姓名。*②自吹;表白。[例]他自称能预见未来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 自, 尔, 禾
Chinese meaning: ①自道姓名。*②自吹;表白。[例]他自称能预见未来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh xưng phía sau.
Example: 他自称是一位艺术家。
Example pinyin: tā zì chēng shì yí wèi yì shù jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy tự xưng là một nghệ sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự gọi mình bằng một danh xưng nào đó.
Nghĩa phụ
English
To refer to oneself by a certain title or name.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自道姓名
自吹;表白。他自称能预见未来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!