Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2791 đến 2820 của 12077 tổng từ

国都
guó dū
Thủ đô của một quốc gia.
国门
guó mén
Cửa khẩu biên giới của một quốc gia
图例
tú lì
Chú thích hình ảnh, biểu đồ (giải thích ...
图录
tú lù
Sách hình ảnh hoặc danh mục có chứa hình...
图报
tú bào
Tờ báo có hình ảnh minh họa
图文并茂
tú wén bìng mào
Hình ảnh và nội dung đều phong phú, hấp ...
图示
tú shì
Sơ đồ, biểu đồ minh họa
图纸
tú zhǐ
Bản vẽ, bản thiết kế.
图解
tú jiě
Giải thích bằng hình ảnh, minh họa
图说
tú shuō
Lời giải thích qua hình ảnh
圆到
yuán dào
Làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn tất.
圆木
yuán mù
Cây gỗ tròn (thường chỉ khúc gỗ chưa cắt...
圆润
yuán rùn
Trơn tru, mượt mà (thường dùng để miêu t...
圆滑
yuán huá
Khéo léo, tinh ranh nhưng thiếu chân thà...
圆规
yuán guī
Com-pa (dụng cụ vẽ hình tròn).
圆钢
yuán gāng
Thép tròn (dạng thép có mặt cắt ngang tr...
圆锯
yuán jù
Máy cưa tròn (công cụ cắt kim loại hoặc ...
圆饼
yuán bǐng
Bánh hình tròn (như bánh bao, bánh pizza...
圈养
quān yǎng
Nuôi nhốt động vật trong một khu vực nhấ...
tuán
Nhóm, đoàn, hoặc tổ chức tập hợp lại.
土质
tǔ zhì
Chất đất, cấu trúc và thành phần của đất...
土音
tǔ yīn
Giọng địa phương, tiếng nói mang đặc trư...
shèng
Thánh thiện, cao quý, hoàn hảo
圣母
shèng mǔ
Chỉ Đức Mẹ Maria trong Kitô giáo, cũng c...
圣经
shèng jīng
Kinh Thánh, sách kinh điển của Kitô giáo...
在世
zài shì
Còn sống, còn tồn tại trên đời.
在内
zài nèi
Bao gồm bên trong, thuộc phạm vi nào đó.
在场
zài chǎng
Có mặt tại chỗ, tham gia hiện trường.
在职
zài zhí
Đang giữ chức vụ, đang làm việc ở một vị...
地主
dì zhǔ
Chủ đất; giai cấp địa chủ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...