Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆饼
Pinyin: yuán bǐng
Meanings: Bánh hình tròn (như bánh bao, bánh pizza...)., Round cake (such as buns, pizza, etc.)., ①一种做成扁平的,通常为圆块状的食物(如马铃薯、碎肉、碎鱼),经过烘烤或油炸。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 员, 囗, 并, 饣
Chinese meaning: ①一种做成扁平的,通常为圆块状的食物(如马铃薯、碎肉、碎鱼),经过烘烤或油炸。
Grammar: Danh từ chỉ món ăn hoặc đồ ngọt.
Example: 她做了一个美味的圆饼。
Example pinyin: tā zuò le yí gè měi wèi de yuán bǐng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã làm một chiếc bánh tròn ngon tuyệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh hình tròn (như bánh bao, bánh pizza...).
Nghĩa phụ
English
Round cake (such as buns, pizza, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种做成扁平的,通常为圆块状的食物(如马铃薯、碎肉、碎鱼),经过烘烤或油炸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!