Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 在世
Pinyin: zài shì
Meanings: Còn sống, còn tồn tại trên đời., To be alive, to exist in the world., ①活着;存活于世间。[例]老人要是还在世,可能又是另一番景象。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 土, 世
Chinese meaning: ①活着;存活于世间。[例]老人要是还在世,可能又是另一番景象。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả trạng thái hiện tại của một người.
Example: 他父亲尚在世。
Example pinyin: tā fù qīn shàng zài shì 。
Tiếng Việt: Cha của anh ấy vẫn còn sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Còn sống, còn tồn tại trên đời.
Nghĩa phụ
English
To be alive, to exist in the world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
活着;存活于世间。老人要是还在世,可能又是另一番景象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!