Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 871 đến 900 của 12077 tổng từ

使钱
shǐ qián
Dùng tiền, chi tiêu tiền bạc.
使馆
shǐ guǎn
Đại sứ quán – nơi làm việc của sứ thần t...
例假
lì jià
Kỳ nghỉ phép hoặc kỳ kinh nguyệt.
例题
lì tí
Bài tập mẫu hoặc câu hỏi ví dụ được sử d...
gōng
Cung cấp, cung ứng
供气
gòng qì
Cung cấp khí đốt (gas).
供求
gòng qiú
Cung và cầu (trong kinh tế học).
供求关系
gòng qiú guān xì
Mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị tr...
供献
gòng xiàn
Cống hiến, đóng góp (cho một mục đích cụ...
供给
gōng jǐ
Cung cấp, đáp ứng nhu cầu về vật chất.
供职
gòng zhí
Phục vụ, làm việc tại một vị trí nào đó.
供过于求
gòng guò yú qiú
Cung vượt quá cầu (trong kinh tế học).
供销
gòng xiāo
Việc cung cấp và tiêu thụ (trong thương ...
供需
gòng xū
Cung và cầu.
依从
yī cóng
Nghe theo, làm theo, tuân theo ý kiến ho...
依偎
yī wēi
Ôm chặt, tựa vào thân mật.
依恋
yī liàn
Yêu thương, gắn bó sâu sắc với ai đó hoặ...
依据
yī jù
Căn cứ, cơ sở để dựa vào hoặc tin tưởng.
依法
yī fǎ
Theo pháp luật, dựa vào quy định của phá...
依附
yī fù
Bám vào, nương tựa vào, phụ thuộc hoàn t...
依顺
yī shùn
Vâng lời, tuân theo một cách ngoan ngoãn...
jiǎo
May mắn bất ngờ, dựa vào vận may.
侥幸
jiǎo xìng
May mắn, thoát hiểm nhờ may rủi.
侦探
zhēn tàn
Thám tử, điệp viên
侦探小说
zhēn tàn xiǎo shuō
Tiểu thuyết trinh thám.
侮辱
wǔ rǔ
Lăng mạ, xúc phạm ai đó.
侵入
qīn rù
Xâm nhập, xâm chiếm
侵占
qīn zhàn
Chiếm đoạt trái phép tài sản hoặc lãnh t...
侵害
qīn hài
Làm tổn hại, gây thiệt hại.
侵扰
qīn rǎo
Quấy rối, xâm phạm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...