Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 例假

Pinyin: lì jià

Meanings: Kỳ nghỉ phép hoặc kỳ kinh nguyệt., Leave or menstrual period., ①按照规定放的假。*②婉辞,指月经或月经期。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 列, 叚

Chinese meaning: ①按照规定放的假。*②婉辞,指月经或月经期。

Grammar: Danh từ có hai nghĩa: Nghỉ phép định kỳ hoặc kỳ kinh nguyệt. Cụ thể tùy theo ngữ cảnh mà hiểu rõ ý nghĩa.

Example: 她请了例假休息几天。

Example pinyin: tā qǐng le lì jià xiū xi jǐ tiān 。

Tiếng Việt: Cô ấy xin nghỉ phép vài ngày.

例假
lì jià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ nghỉ phép hoặc kỳ kinh nguyệt.

Leave or menstrual period.

按照规定放的假

婉辞,指月经或月经期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

例假 (lì jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung