Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侵害
Pinyin: qīn hài
Meanings: Xâm phạm, gây hại, To infringe upon, to harm, ①侵犯损害。[例]保护他们的大麦免遭麻雀侵害。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 口
Chinese meaning: ①侵犯损害。[例]保护他们的大麦免遭麻雀侵害。
Grammar: Thường sử dụng khi nói về việc xâm phạm quyền lợi hoặc gây tổn hại.
Example: 这种行为侵害了他人的权益。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi qīn hài le tā rén de quán yì 。
Tiếng Việt: Hành vi này xâm phạm đến quyền lợi của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xâm phạm, gây hại
Nghĩa phụ
English
To infringe upon, to harm
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侵犯损害。保护他们的大麦免遭麻雀侵害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!