Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 供过于求
Pinyin: gòng guò yú qiú
Meanings: Cung vượt quá cầu (trong kinh tế học)., Supply exceeds demand (in economics)., 供给的数量超过需要的数量。[例]市场一旦~,价格就会急剧下跌。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亻, 共, 寸, 辶, 于, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: 供给的数量超过需要的数量。[例]市场一旦~,价格就会急剧下跌。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả một trạng thái kinh tế mà cung lớn hơn cầu.
Example: 市场上出现了供过于求的现象。
Example pinyin: shì chǎng shàng chū xiàn le gōng guò yú qiú de xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Trên thị trường đã xuất hiện hiện tượng cung vượt quá cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung vượt quá cầu (trong kinh tế học).
Nghĩa phụ
English
Supply exceeds demand (in economics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供给的数量超过需要的数量。[例]市场一旦~,价格就会急剧下跌。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế