Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侵占

Pinyin: qīn zhàn

Meanings: Xâm chiếm, chiếm đoạt, To seize, to occupy by force, ①侵夺占据。[例]侵占别国领土。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, ⺊, 口

Chinese meaning: ①侵夺占据。[例]侵占别国领土。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động cưỡng chiếm tài sản hoặc lãnh thổ.

Example: 他们侵占了别人的土地。

Example pinyin: tā men qīn zhàn le bié rén de tǔ dì 。

Tiếng Việt: Họ đã chiếm đoạt đất đai của người khác.

侵占
qīn zhàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâm chiếm, chiếm đoạt

To seize, to occupy by force

侵夺占据。侵占别国领土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侵占 (qīn zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung