Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侮辱
Pinyin: wǔ rǔ
Meanings: Sỉ nhục, xúc phạm, To insult, humiliate, ①欺侮羞辱;使蒙受耻辱。[例]他的话是蓄意的侮辱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 每, 寸, 辰
Chinese meaning: ①欺侮羞辱;使蒙受耻辱。[例]他的话是蓄意的侮辱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, khá phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他因为侮辱别人而被处罚。
Example pinyin: tā yīn wèi wǔ rǔ bié rén ér bèi chǔ fá 。
Tiếng Việt: Anh ta bị phạt vì sỉ nhục người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sỉ nhục, xúc phạm
Nghĩa phụ
English
To insult, humiliate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺侮羞辱;使蒙受耻辱。他的话是蓄意的侮辱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!