Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侥幸

Pinyin: jiǎo xìng

Meanings: May mắn, thoát hiểm nhờ may rủi., Fortunate, lucky escape., ①企求非分;意外获得成功或免除灾害。[例]侥幸心理。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 尧, 土

Chinese meaning: ①企求非分;意外获得成功或免除灾害。[例]侥幸心理。

Grammar: Tính từ chỉ trạng thái được lợi nhờ may mắn, thường đi với động từ như “通过” hoặc “逃脱”.

Example: 他侥幸通过了考试。

Example pinyin: tā jiǎo xìng tōng guò le kǎo shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã may mắn vượt qua kỳ thi.

侥幸
jiǎo xìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May mắn, thoát hiểm nhờ may rủi.

Fortunate, lucky escape.

企求非分;意外获得成功或免除灾害。侥幸心理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侥幸 (jiǎo xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung