Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依从
Pinyin: yī cóng
Meanings: Nghe theo, làm theo, tuân theo ý kiến hoặc yêu cầu của ai đó., To comply with or follow someone's advice or request., ①顺从;服从。[例]不得不依从。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 衣, 人
Chinese meaning: ①顺从;服从。[例]不得不依从。
Grammar: Thường được dùng với nghĩa là tuân thủ hoặc theo ý kiến của người khác. Có thể đi kèm các từ chỉ đối tượng như 父母 (cha mẹ), 老师 (giáo viên).
Example: 他总是依从父母的建议。
Example pinyin: tā zǒng shì yī cóng fù mǔ de jiàn yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nghe theo lời khuyên của bố mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe theo, làm theo, tuân theo ý kiến hoặc yêu cầu của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To comply with or follow someone's advice or request.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺从;服从。不得不依从
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!