Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 供需
Pinyin: gòng xū
Meanings: Cung và cầu., Supply and demand., ①供给和需求。[例]供需平衡。[例]供应需求的(商品)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 共, 而, 雨
Chinese meaning: ①供给和需求。[例]供需平衡。[例]供应需求的(商品)。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế.
Example: 经济发展的关键是平衡供需。
Example pinyin: jīng jì fā zhǎn de guān jiàn shì píng héng gōng xū 。
Tiếng Việt: Chìa khóa cho sự phát triển kinh tế là cân bằng cung cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung và cầu.
Nghĩa phụ
English
Supply and demand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供给和需求。供需平衡。供应需求的(商品)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!