Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依据

Pinyin: yī jù

Meanings: Căn cứ, cơ sở để dựa vào hoặc tin tưởng., Basis or foundation to rely on or trust., ①按照。[例]依据上述意见。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 衣, 居, 扌

Chinese meaning: ①按照。[例]依据上述意见。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ trong câu. Ví dụ: 作为依据 (làm căn cứ).

Example: 根据事实依据。

Example pinyin: gēn jù shì shí yī jù 。

Tiếng Việt: Dựa trên cơ sở thực tế.

依据
yī jù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Căn cứ, cơ sở để dựa vào hoặc tin tưởng.

Basis or foundation to rely on or trust.

按照。依据上述意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...