Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使馆
Pinyin: shǐ guǎn
Meanings: Đại sứ quán – nơi làm việc của sứ thần tại nước ngoài., Embassy – the workplace of an ambassador in a foreign country., ①外交使节在所驻国家的办公机关。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 吏, 官, 饣
Chinese meaning: ①外交使节在所驻国家的办公机关。
Grammar: Danh từ kép cố định, thường kết hợp với tên quốc gia để tạo thành cụm danh từ rõ ràng hơn.
Example: 中国驻法国使馆位于巴黎市中心。
Example pinyin: zhōng guó zhù fǎ guó shǐ guǎn wèi yú bā lí shì zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Đại sứ quán Trung Quốc tại Pháp nằm ở trung tâm Paris.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại sứ quán – nơi làm việc của sứ thần tại nước ngoài.
Nghĩa phụ
English
Embassy – the workplace of an ambassador in a foreign country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外交使节在所驻国家的办公机关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!