Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依附
Pinyin: yī fù
Meanings: Bám vào, nương tựa vào, phụ thuộc hoàn toàn vào ai/cái gì đó., To attach oneself to, to depend entirely on someone/something., 依然仍旧;故过去,从前。指人没有什么长进,还是从前的老样子。[出处]唐·薛调《刘无双传》“舅甥之分,依然如故。”[例]他吃、喝、玩、耍,~。——叶圣陶《一个朋友》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 衣, 付, 阝
Chinese meaning: 依然仍旧;故过去,从前。指人没有什么长进,还是从前的老样子。[出处]唐·薛调《刘无双传》“舅甥之分,依然如故。”[例]他吃、喝、玩、耍,~。——叶圣陶《一个朋友》。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng mà thứ khác đang bám vào hoặc nhờ vào để tồn tại.
Example: 植物依附在墙上生长。
Example pinyin: zhí wù yī fù zài qiáng shàng shēng zhǎng 。
Tiếng Việt: Cây cối bám vào tường để phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bám vào, nương tựa vào, phụ thuộc hoàn toàn vào ai/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To attach oneself to, to depend entirely on someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依然仍旧;故过去,从前。指人没有什么长进,还是从前的老样子。[出处]唐·薛调《刘无双传》“舅甥之分,依然如故。”[例]他吃、喝、玩、耍,~。——叶圣陶《一个朋友》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!