Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 供气
Pinyin: gòng qì
Meanings: Cung cấp khí đốt (gas)., To supply gas., ①输气。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 共, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①输气。
Grammar: Động từ ghép, thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.
Example: 这家公司负责向城市供气。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī fù zé xiàng chéng shì gōng qì 。
Tiếng Việt: Công ty này chịu trách nhiệm cung cấp khí đốt cho thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung cấp khí đốt (gas).
Nghĩa phụ
English
To supply gas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
输气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!