Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1411 đến 1440 của 12077 tổng từ

军号
jūn hào
Tiếng kèn hiệu trong quân đội, dùng để r...
军团
jūn tuán
Quân đoàn, đơn vị lớn trong quân đội.
军属
jūn shǔ
Người thân của quân nhân, gia đình thuộc...
军帽
jūn mào
Mũ quân đội.
军操
jūn cāo
Bài tập luyện quân sự hoặc diễn tập.
军旗
jūn qí
Cờ quân đội, biểu tượng của lực lượng vũ...
军服
jūn fú
Đồng phục quân đội.
军校
jūn xiào
Trường quân đội, học viện đào tạo sĩ qua...
军棋
jūn qí
Cờ tướng quân sự, một trò chơi trên bàn ...
军民
jūn mín
Quân đội và nhân dân, mối quan hệ giữa q...
军港
jūn gǎng
Cảng quân sự.
军火
jūn huǒ
Vũ khí và đạn dược.
军犬
jūn quǎn
Chó nghiệp vụ quân sự.
军界
jūn jiè
Giới quân sự.
军礼
jūn lǐ
Lễ nghi quân sự (như chào theo kiểu quân...
军种
jūn zhǒng
Quân chủng (lực lượng quân đội chuyên tr...
军管
jūn guǎn
Quản lý bởi quân đội; quản chế quân sự.
军籍
jūn jí
Hồ sơ quân nhân; tư cách binh sĩ.
军粮
jūn liáng
Lương thực quân đội.
军纪
jūn jì
Kỷ luật quân đội.
军职
jūn zhí
Chức vụ trong quân đội.
军船
jūn chuán
Tàu thuyền quân sự.
军训
jūn xùn
Huấn luyện quân sự.
军长
jūn zhǎng
Tư lệnh quân đoàn hoặc người đứng đầu mộ...
农事
nóng shì
Công việc đồng áng, việc làm trong nông ...
农产
nóng chǎn
Sản phẩm nông nghiệp, nông sản.
农产品
nóng chǎn pǐn
Sản phẩm nông nghiệp
农会
nóng huì
Hội nông dân, tổ chức của những người là...
农作
nóng zuò
Hoạt động canh tác, sản xuất nông nghiệp...
农协
nóng xié
Hiệp hội nông nghiệp, tổ chức hỗ trợ nôn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...