Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军种
Pinyin: jūn zhǒng
Meanings: Quân chủng (lực lượng quân đội chuyên trách, như lục quân, hải quân...)., Branches of the armed forces (e.g., army, navy, air force)., ①军队在其组成上,按照军队主要武器装备的不同性能和作战活动空间环境以及任务等的不同所作的基本区分。成分为陆军、空军、海军,有的还有防空军、战略火箭军。军种包括若干个兵种和专业兵种。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冖, 车, 中, 禾
Chinese meaning: ①军队在其组成上,按照军队主要武器装备的不同性能和作战活动空间环境以及任务等的不同所作的基本区分。成分为陆军、空军、海军,有的还有防空军、战略火箭军。军种包括若干个兵种和专业兵种。
Grammar: Danh từ chỉ các nhóm lực lượng quân đội phân loại theo chức năng hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Example: 中国有多个军种。
Example pinyin: zhōng guó yǒu duō gè jūn zhǒng 。
Tiếng Việt: Trung Quốc có nhiều quân chủng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân chủng (lực lượng quân đội chuyên trách, như lục quân, hải quân...).
Nghĩa phụ
English
Branches of the armed forces (e.g., army, navy, air force).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队在其组成上,按照军队主要武器装备的不同性能和作战活动空间环境以及任务等的不同所作的基本区分。成分为陆军、空军、海军,有的还有防空军、战略火箭军。军种包括若干个兵种和专业兵种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!