Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军服

Pinyin: jūn fú

Meanings: Đồng phục quân đội., Military uniform., ①军人所穿的统一服装。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 车, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①军人所穿的统一服装。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các động từ chỉ trạng thái như ‘穿’ (mặc).

Example: 他穿着笔挺的军服。

Example pinyin: tā chuān zhe bǐ tǐng de jūn fú 。

Tiếng Việt: Anh ấy mặc bộ đồng phục quân đội thẳng thớm.

军服
jūn fú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng phục quân đội.

Military uniform.

军人所穿的统一服装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军服 (jūn fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung