Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军港

Pinyin: jūn gǎng

Meanings: Cảng quân sự., Military port., ①专供停泊军舰的港湾。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 车, 巷, 氵

Chinese meaning: ①专供停泊军舰的港湾。

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm liên quan đến quân đội. Thường được dùng để mô tả nơi tàu chiến neo đậu.

Example: 这个岛上有重要的军港。

Example pinyin: zhè ge dǎo shàng yǒu zhòng yào de jūn gǎng 。

Tiếng Việt: Trên hòn đảo này có một cảng quân sự quan trọng.

军港
jūn gǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảng quân sự.

Military port.

专供停泊军舰的港湾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军港 (jūn gǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung