Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11731 đến 11760 của 12092 tổng từ

颜面
yán miàn
Gương mặt, diện mạo; cũng chỉ danh dự ho...
额数
é shù
Số tiền đã định trước, số lượng quy định...
额角
é jiǎo
Góc trán, phần trên và hai bên trán.
额门
é mén
Vị trí giữa trán, nơi thường được coi là...
额面
é miàn
Phần bề mặt bên ngoài của một vật, thườn...
颠三倒四
diān sān dǎo sì
Hỗn loạn, lộn xộn, không có trật tự.
颠倒是非
diān dǎo shì fēi
Đảo lộn đúng sai, bóp méo sự thật.
chàn
Run rẩy, rung động
风中之烛
fēng zhōng zhī zhú
Ngọn nến trong gió, ám chỉ sự sống hoặc ...
风云不测
fēng yún bù cè
Biến cố khó lường, ám chỉ tình huống khô...
风云人物
fēng yún rén wù
Người nổi tiếng, có quyền lực hoặc ảnh h...
风云变幻
fēng yún biàn huàn
Thời cuộc thay đổi nhanh chóng, khó lườn...
风云突变
fēng yún tū biàn
Thời cuộc thay đổi đột ngột, bất ngờ.
风俗人情
fēng sú rén qíng
Phong tục và tình cảm của con người tron...
风刀霜剑
fēng dāo shuāng jiàn
Mô tả sự khắc nghiệt của thời tiết lạnh ...
风化
fēng huà
Sự xói mòn do tác động của gió và nước; ...
风华
fēng huá
Tài năng và sự rực rỡ của tuổi trẻ.
风华正茂
fēng huá zhèng mào
Đang ở đỉnh cao của tuổi trẻ và tài năng...
风卷残云
fēng juǎn cán yún
Gió cuốn sạch mây tan; ám chỉ hành động ...
风口浪尖
fēng kǒu làng jiān
Ở giữa những áp lực và tranh cãi lớn nhấ...
风头
fēng tóu
Đầu gió; cũng có nghĩa bóng là xu thế, t...
风尚
fēng shàng
Phong cách, xu hướng phổ biến (thường ch...
风度
fēng dù
Phong thái, dáng vẻ lịch sự và thanh lịc...
风情
fēng qíng
Phong vị, nét đẹp độc đáo của một vùng h...
风气
fēng qì
Phong tục, tập quán xã hội; xu hướng hoặ...
风沙
fēng shā
Cát bay theo gió, thường chỉ hiện tượng ...
风波
fēng bō
Sự việc gây tranh cãi hoặc xung đột; són...
风流才子
fēng liú cái zǐ
Chàng trai tài hoa và phong nhã.
风流潇洒
fēng liú xiāo sǎ
Phong độ, phóng khoáng và lãng mạn.
风流韵事
fēng liú yùn shì
Những câu chuyện tình lãng mạn.

Hiển thị 11731 đến 11760 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...