Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11731 đến 11760 của 12077 tổng từ

风化
fēng huà
Sự xói mòn do tác động của gió và nước; ...
风华
fēng huá
Tài năng và sự rực rỡ của tuổi trẻ.
风华正茂
fēng huá zhèng mào
Đang ở đỉnh cao của tuổi trẻ và tài năng...
风卷残云
fēng juǎn cán yún
Gió cuốn sạch mây tan; ám chỉ hành động ...
风口浪尖
fēng kǒu làng jiān
Ở giữa những áp lực và tranh cãi lớn nhấ...
风头
fēng tóu
Đầu gió; cũng có nghĩa bóng là xu thế, t...
风尚
fēng shàng
Phong cách, xu hướng phổ biến (thường ch...
风度
fēng dù
Phong thái, dáng vẻ lịch sự và thanh lịc...
风情
fēng qíng
Phong vị, nét đẹp độc đáo của một vùng h...
风气
fēng qì
Phong tục, tập quán xã hội; xu hướng hoặ...
风沙
fēng shā
Cát bay theo gió, thường chỉ hiện tượng ...
风波
fēng bō
Sự việc gây tranh cãi hoặc xung đột; són...
风流才子
fēng liú cái zǐ
Chàng trai tài hoa và phong nhã.
风流潇洒
fēng liú xiāo sǎ
Phong độ, phóng khoáng và lãng mạn.
风流韵事
fēng liú yùn shì
Những câu chuyện tình lãng mạn.
风清月明
fēng qīng yuè míng
Gió nhẹ, trăng sáng; khung cảnh yên bình...
风清月朗
fēng qīng yuè lǎng
Gió mát, trăng sáng; thời tiết tốt và cả...
风潮
fēng cháo
Xu hướng, trào lưu phổ biến trong xã hội...
风烟
fēng yān
Khói và gió, thường chỉ khung cảnh chiến...
风物
fēng wù
Phong cảnh và đặc trưng địa phương, bao ...
风笛
fēng dí
Đàn túi (nhạc cụ truyền thống của Scotla...
风箱
fēng xiāng
Quạt thổi lửa (dụng cụ tạo gió để thổi l...
风纪
fēng jì
Kỷ luật, tác phong (thường nói về đạo đứ...
风范
fēng fàn
Phong thái, dáng vẻ uy nghiêm và đáng kí...
风蚀
fēng shí
Xói mòn do gió (hiện tượng đất đá bị gió...
风行
fēng xíng
Lan truyền nhanh chóng (giống như gió th...
风行一时
fēng xíng yī shí
Lan truyền nhanh chóng trong một khoảng ...
风言风语
fēng yán fēng yǔ
Lời đồn đại, tin đồn thất thiệt, thường ...
风调雨顺
fēng tiáo yǔ shùn
Gió hòa mưa thuận, diễn tả thời tiết tốt...
风貌
fēng mào
Phong thái, diện mạo, nét đặc trưng của ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...