Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chàn

Meanings: Run rẩy, rung động, To tremble, to shake, ①颤抖,发抖。[例]那手早颤起来,不敢打到第二下。——《范进中举》。[合]发颤;颤悠(形容颤抖摇晃);颤悠悠(颤抖摇晃的样子)。*②物体振动。[合]颤脱(抖落)。*③通“惮”。惧怕,惊恐。[例]越国之士,可谓颤矣。——《墨子·兼爱下》。[合]颤恐(惊恐);颤钦钦(因惊恐而颤抖)。*④另见zhàn。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亶, 页

Chinese meaning: ①颤抖,发抖。[例]那手早颤起来,不敢打到第二下。——《范进中举》。[合]发颤;颤悠(形容颤抖摇晃);颤悠悠(颤抖摇晃的样子)。*②物体振动。[合]颤脱(抖落)。*③通“惮”。惧怕,惊恐。[例]越国之士,可谓颤矣。——《墨子·兼爱下》。[合]颤恐(惊恐);颤钦钦(因惊恐而颤抖)。*④另见zhàn。

Hán Việt reading: chiến

Grammar: Động từ mô tả hành động cơ thể

Example: 颤抖

Example pinyin: chàn dǒu

Tiếng Việt: Run rẩy

chàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Run rẩy, rung động

chiến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To tremble, to shake

颤抖,发抖。那手早颤起来,不敢打到第二下。——《范进中举》。发颤;颤悠(形容颤抖摇晃);颤悠悠(颤抖摇晃的样子)

物体振动。颤脱(抖落)

通“惮”。惧怕,惊恐。越国之士,可谓颤矣。——《墨子·兼爱下》。颤恐(惊恐);颤钦钦(因惊恐而颤抖)

另见zhàn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颤 (chàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung