Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风沙
Pinyin: fēng shā
Meanings: Cát bay theo gió, thường chỉ hiện tượng sa mạc hóa hoặc bão cát., Sand carried by the wind; refers to desertification or sandstorms., ①夹着沙土的风。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 㐅, 几, 少, 氵
Chinese meaning: ①夹着沙土的风。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả khí hậu khắc nghiệt.
Example: 这里经常有风沙天气。
Example pinyin: zhè lǐ jīng cháng yǒu fēng shā tiān qì 。
Tiếng Việt: Ở đây thường xuyên có thời tiết bão cát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cát bay theo gió, thường chỉ hiện tượng sa mạc hóa hoặc bão cát.
Nghĩa phụ
English
Sand carried by the wind; refers to desertification or sandstorms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夹着沙土的风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!