Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风云变幻

Pinyin: fēng yún biàn huàn

Meanings: Thời cuộc thay đổi nhanh chóng, khó lường., Rapid and unpredictable changes in circumstances or situations., 象风云那样变化不定。比喻时局变化迅速,动向难以预料。[出处]南朝·梁·庾信《入彭城馆》诗“年代殊之民俗,风云更盛衰。”[例]然而那么~的事,恐怕世界上是不多有的,我没有料到,未曾描写,可见我还不很有毒笔”。——鲁迅《三闲集·通信》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 㐅, 几, 二, 厶, 亦, 又, 幺, 𠃌

Chinese meaning: 象风云那样变化不定。比喻时局变化迅速,动向难以预料。[出处]南朝·梁·庾信《入彭城馆》诗“年代殊之民俗,风云更盛衰。”[例]然而那么~的事,恐怕世界上是不多有的,我没有料到,未曾描写,可见我还不很有毒笔”。——鲁迅《三闲集·通信》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự thay đổi nhanh chóng và phức tạp của thế giới hoặc xã hội.

Example: 国际形势风云变幻,我们要保持警惕。

Example pinyin: guó jì xíng shì fēng yún biàn huàn , wǒ men yào bǎo chí jǐng tì 。

Tiếng Việt: Tình hình quốc tế biến đổi nhanh chóng, chúng ta cần phải cảnh giác.

风云变幻
fēng yún biàn huàn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời cuộc thay đổi nhanh chóng, khó lường.

Rapid and unpredictable changes in circumstances or situations.

象风云那样变化不定。比喻时局变化迅速,动向难以预料。[出处]南朝·梁·庾信《入彭城馆》诗“年代殊之民俗,风云更盛衰。”[例]然而那么~的事,恐怕世界上是不多有的,我没有料到,未曾描写,可见我还不很有毒笔”。——鲁迅《三闲集·通信》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风云变幻 (fēng yún biàn huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung