Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颠三倒四
Pinyin: diān sān dǎo sì
Meanings: Hỗn loạn, lộn xộn, không có trật tự., Chaotic; disordered; topsy-turvy., ①额,匾额。枋,两柱之间起联系作用的横木,断面一般为矩形。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 真, 页, 一, 二, 亻, 到, 儿, 囗
Chinese meaning: ①额,匾额。枋,两柱之间起联系作用的横木,断面一般为矩形。
Grammar: Thành ngữ, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他的房间总是颠三倒四的。
Example pinyin: tā de fáng jiān zǒng shì diān sān dǎo sì de 。
Tiếng Việt: Phòng của anh ấy lúc nào cũng bừa bộn, không có trật tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗn loạn, lộn xộn, không có trật tự.
Nghĩa phụ
English
Chaotic; disordered; topsy-turvy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
额,匾额。枋,两柱之间起联系作用的横木,断面一般为矩形
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế