Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风口浪尖
Pinyin: fēng kǒu làng jiān
Meanings: Ở giữa những áp lực và tranh cãi lớn nhất., In the midst of great pressures and controversies., 比喻激烈尖锐的社会斗争前哨。[出处]向春《煤城怒火》第21章“现在到了风口浪尖,是咱挺身的时候了,为了党,为了人民,为了抗日,一定要干出个英雄样来!”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 㐅, 几, 口, 氵, 良, 大, 小
Chinese meaning: 比喻激烈尖锐的社会斗争前哨。[出处]向春《煤城怒火》第21章“现在到了风口浪尖,是咱挺身的时候了,为了党,为了人民,为了抗日,一定要干出个英雄样来!”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt tình huống căng thẳng, áp lực cao.
Example: 这个问题让他站在了风口浪尖上。
Example pinyin: zhè ge wèn tí ràng tā zhàn zài le fēng kǒu làng jiān shàng 。
Tiếng Việt: Vấn đề này khiến anh ấy rơi vào tâm điểm tranh cãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở giữa những áp lực và tranh cãi lớn nhất.
Nghĩa phụ
English
In the midst of great pressures and controversies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻激烈尖锐的社会斗争前哨。[出处]向春《煤城怒火》第21章“现在到了风口浪尖,是咱挺身的时候了,为了党,为了人民,为了抗日,一定要干出个英雄样来!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế